Xếp hạng Hoa_hậu_Trái_Đất_2017

Kết quả chung cuộc

Kết quả cuối cùngThí sinh
Hoa hậu Trái Đất 2017
Hoa hậu Không khí (Á hậu 1)*
  •  Úc – Nina Robertson
Hoa hậu Nước (Á hậu 2)*
Hoa hậu Lửa (Á hậu 3)*
  •  Nga – Lada Akimova
Top 8
Top 16

Chú ý (*): Bắt đầu từ năm nay, Ban tổ chức tuyên bố rằng các danh hiệu "Hoa hậu Không khí- Trái Đất, Hoa hậu Nước- Trái Đất và Hoa hậu Lửa- Trái Đất" được coi là xếp hạng ngang nhau và đều có thể thay thế nhiệm vụ của "Hoa hậu Trái Đất" nếu Hoa hậu không thể thực hiện nhiệm vụ của mình.

Bảng huy chương

Xếp hạngQuốc gia/Vùng lãnh thổVàng Bạc Đồng Tổng
1 Philippines3205
2 Việt Nam3025
3 Nga3014
4 Puerto Rico3003
5 Venezuela2215
6 Peru1135
7 Síp1102
 Guatemala1102
8 Nhật Bản1012
9 Úc1001
 Bolivia1001
 Cộng hòa Tự trị Krym1001
 Ghana1001
 Hàn Quốc1001
Bồ Đào Nha1001
 Tonga1001
10 Thái Lan0303
11 Thụy Sĩ0202
12 Hà Lan0112
 Hoa Kỳ0112
13 Angola0101
 Canada0101
 Colombia0101
 Quần đảo Cook0101
 Costa Rica0101
 Ý0101
 Liban0101
 Mexico0101
 Mông Cổ0101
 Ba Lan0101
 Sierra Leone0101
 Tây Ban Nha0101
14 Wales0033
15 Cameroon0022
16 Đài Bắc Trung Hoa0011
 Cộng hòa Dominican0011
 Ecuador0011
 Honduras0011
Ấn Độ0011
 Nigeria0011
 Panama0011
 Paraguay0011
 Slovenia0011
Thụy Điển0011
 Ukraine0011
 Zambia0011

Các phần thi

Phần thiVàngBạcĐồng
Press Presentation (Darling of the Press)Karen Ibasco
 Philippines
Paweensuda Drouin
 Thái Lan
Abigail Chama
 Zambia
Hoa hậu Ảnh (Bình chọn trực tuyến)Lê Thị Hà Thu
 Việt Nam
Juliana Franco
 Colombia
Ninoska Vásquez
 Venezuela
Video clip về Bảo vệ môi trườngKarla Aponte
 Puerto Rico
Tugs-Amgalan
 Mông Cổ
Angèle Kossinda
 Cameroon
Phần thi áo tắm
Nhóm 1Nina Robertson
 Úc
Ninoska Vásquez
 Venezuela
Lessie Giler
 Ecuador
Nhóm 2Karen Ibasco
 Philippines
Karen Rojas
 Peru
Lada Akimova
 Nga
Nhóm 3Karla Aponte
 Puerto Rico
Sarah Laura Peyrel
 Thụy Sĩ
Andreia Gibau
 Hoa Kỳ
Phần thi tài năng
Nhóm 1Elena Trifonova
 Cộng hòa Tự trị Krym
MaJo Castañeda
 Guatemala
Sophie Bettridge
 Wales
Nhóm 2Lada Akimova
 Nga
Elsa Antoun
 Liban
Amelie Zhao
 Trung Hoa Đài Bắc
Nhóm 3Artemis Charalambous
 Síp
Mona Taio
 Quần đảo Cook
Lê Thị Hà Thu
 Việt Nam
Phần thi trang phục Resorts
Nhóm 1Ninoska Vásquez
 Venezuela
Faith Landman
 Hà Lan
Dominika Szymańska
 Ba Lan
Valeria Cardona
 Honduras
Sophie Bettridge
 Wales
Nhóm 2Lada Akimova
 Nga
Karen Ibasco
 Philippines
Karen Rojas
 Peru
Nhóm 3Lê Thị Hà Thu
 Việt Nam
Andreia Gibau
 Hoa Kỳ
Diana Mironenko
 Ukraine
Phần thi trang phục dạ hội
Nhóm 1Ninoska Vásquez
 Venezuela
Paweensuda Drouin
 Thái Lan
Faith Landman
 Hà Lan
Erika Parker
 Panama
Nhóm 2Karen Rojas
 Peru
Fernanda Rodríguez
 Costa Rica
Karen Ibasco
 Philippines
Eucharia Akani
 Nigeria
Nhóm 3Karla Aponte
 Puerto Rico
Karen Bustos
 Mexico
Lê Thị Hà Thu
 Việt Nam
Hoa hậu Thân thiện
Nhóm 1Lee Hannah
 Hàn Quốc
Ismatu Daramy
 Sierra Leone
Camilla Fogestedt
 Thụy Điển
Nhóm 2Yasuyo Saito
 Nhật Bản
Ainara De Santamaría
 Tây Ban Nha
Karen Rojas
 Peru
Nhóm 3Diamond Langi
 Tonga
Sarah Laura Peyrel
 Thụy Sĩ
Shaan Suhas Kumar
 Ấn Độ
Phần thi trang phục dân tộc
Nam MỹGiancarla Fernández
 Bolivia
Ninoska Vásquez
 Venezuela
Valeria Ivasiuten
 Paraguay
Châu Á-Thái Bình DươngKaren Ibasco
 Philippines
Paweensuda Drouin
 Thái Lan
Yasuyo Saito
 Nhật Bản
Bắc MỹMaJo Castañeda
 Guatemala
Jacqueline Marsh
 Canada
Íngrid Franco
 Cộng hòa Dominican
Châu PhiMaud Fadi
 Ghana
Ermelinda De Matos
 Angola
Angèle Kossinda
 Cameroon
Tây ÂuGlória Silva
 Bồ Đào Nha
Fabiana Barra
 Ý
Sophie Bettridge
 Wales
Đông ÂuLada Akimova
 Nga
Artemis Charalambous
 Síp
Sara Gavranič
 Slovenia

Giải thưởng đặc biệt

Giải thưởngThí sinh
Chiến binh sinh thái
Miss IPPCA
Miss JACMI
Miss Laus Group
Miss Pontefino Hotel
Miss Pontefino Estates
Miss Rotary Club of Makati
Miss Charmulets
Miss Versailles
Miss Gotesco

Miss Earth Hannah's

Một sự kiện nhỏ được tổ chức vào ngày 14 tháng 10. Mười thí sinh được chọn đã tham gia phần thi áo tắm, phần thi trang phục dạ hội và phần thi ứng xử. Đây là kết quả:

Miss Earth Hannah's 2017Á hậu 1Á hậu 2Trình diễn áo tắm đẹp nhấtTrang phục dạ hội đẹp nhấtCác thí sinh khác

Các phần thi khác

Figure and Form

Kết quảThí sinh
Top 16

Beauty of Face and Poise

Kết quảThí sinh
Top 16

Thông minh và hiểu biết về môi trường

Kết quảThí sinh
Top 16

Thứ tự công bố

Top 16

  1. Thái Lan
  2. Hoa Kỳ
  3. Nga
  4. Tonga
  5. Colombia
  6. Angola
  7. Guatemala
  8. Việt Nam
  9. Thụy Sĩ
  10. Bosna và Hercegovina
  11. Úc
  12. Philippines
  13. Venezuela
  14. Hà Lan
  15. Cameroon
  16. Cộng hòa Séc

Top 8

  1. Úc
  2. Philippines
  3. Thái Lan
  4. Venezuela
  5. Colombia
  6. Cộng hòa Séc
  7. Hà Lan
  8. Nga

Top 4

  1. Colombia
  2. Úc
  3. Philippines
  4. Nga

Liên quan